Trang chủ > Tin tức > tin tức công ty

Giá cạnh tranh Ống HDPE để cấp nước

2018-11-15

Thông tin cơ bản

  • Chất liệu: PE

  • Đặc điểm kỹ thuật: Dn20-1600, CE, SGS

  • Thương hiệu: Sunplast

  • Mã HS: 3917210000

  • Vật liệu tổng hợp: Ống nhựa composite

  • Độ dày: 2.3-59.3mm

  • Xuất xứ: Trung Quốc

  • Nguồn gốc: Trung Quốc

Mô tả Sản phẩm

Hiệu suất ống HDPE:

1. Không độc hại, sức khỏe: Vật liệu ống PE không độc, không vị, qua quá trình giám sát sức khỏe nghiêm ngặt, thuộc loại vật liệu xây dựng xanh, không đóng cặn, có tác dụng cải thiện chất lượng nước.

2. Chống ăn mòn: PE thuộc loại vật liệu trơ, có thể chống lại các phương tiện hóa học khác nhau.

3. Noleakage,: Ống PE được kết nối bằng điện nóng chảy, độ bền giao diện của nó cao hơn so với ống chính nó.

4. Độ dẻo dai cao: Tỷ lệ kéo dài đứt gãy của ống PE, thường hơn 500% ... Đối với độ lún không đồng đều của đế, khả năng thích ứng của nó là rất mạnh, hiệu suất chống chấn động tốt.

5. Khả năng chống lại khả năng lan truyền vết nứt nhanh (RCP) tuyệt vời.

6. Tính linh hoạt và khả năng chống trầy xước tuyệt vời.

7. Chống mài mòn tốt, hệ số ma sát thành thấp, khả năng chống dòng chảy nhỏ, khả năng truyền tải tuyệt vời.

8. Có thể sử dụng nhiều cách khác nhau mà không cần rãnh, rất thuận tiện cho việc xây dựng và lắp đặt.

9. Chi phí hệ thống thấp, chi phí bảo trì ít hơn, có thể giảm đáng kể chi phí cho dự án.

10. Tuổi thọ dài: Ống PE tối màu sử dụng hơn năm năm.

Ứng dụng ống HDPE:

1. Hệ thống mạng lưới đường ống nước máy đô thị Ống PE đường kính lớn, không độc hại cho sức khỏe, không bám bẩn, phù hợp hơn với ống dẫn chính cấp nước đô thị và ống chôn, an toàn, vệ sinh, thi công thuận tiện.

2. Ống xi măng, ống sắt, ống thép có thể thay thế Dùng cho dự án cải tạo nhà lưới cũ, không cần đào diện tích lớn, chi phí thấp, có thể sử dụng rộng rãi trong tái thiết mạng lưới đường ống phố cổ.

3. Ống dẫn vật liệu công nghiệp Công nghiệp hóa chất, sợi hóa học, thực phẩm, lâm nghiệp, dược phẩm, công nghiệp nhẹ và sản xuất giấy, luyện kim và ống vận chuyển nguyên liệu thô công nghiệp khác.

4. Mạng lưới cấp nước cho sân vườn Sân vườn cần rất nhiều ống nước, độ bền của ống PE và chi phí thấp nên nó trở thành sự lựa chọn tốt nhất.

5. Ống xả nước thải Ống PE có khả năng chống ăn mòn độc đáo, có thể được sử dụng trong nước thải công nghiệp, ống xả nước thải, chi phí thấp và chi phí bảo trì.

6. Vận chuyển quặng, bùn Ống PE có khả năng chịu ứng suất và chống mài mòn cao, có thể được ứng dụng rộng rãi trong vận chuyển quặng, tro than và bùn đúc mồi sông.

7. Ống tưới nông nghiệp Ống PE bên trong kiểu dáng đẹp, lưu lượng lớn, thi công đường ngang, chống va đập tốt, là công cụ lý tưởng cho tưới tiêu nông nghiệp.

Ống PE cấp nước













HDPE100 PN4 PN5 PN6 PN8 PN10 PN12,5 PN16 PN20 PN25 _
Đường kính ngoài (mm) SDR41 SDR33 SDR26 SDR21 SDR17 SDR13,6 SDR11 SDR9 SDR7.4 SDR6
Độ dày (mm)
16 _ _ _ _ _ _ _ 2 2.3 3
20 _ _ _ _ _ _ 2 2.3 3 3.4
25 _ _ _ _ _ 2 2.3 3 3.5 4.2
32 _ _ _ _ 2 2.4 3 3.6 4.4 5.4
40 _ _ _ 2 2.4 3 3.7 4.5 5.5 6.7
50 _ _ 2 2.4 3 3.7 4.6 5.6 6.9 8.3
63 _ _ 2.5 3 3.8 4.7 5.8 7.1 8.6 10.5
75 _ _ 2.9 3.6 4.5 5.6 6.8 8.4 10.3 12.5
90 _ _ 3.5 4.3 5.4 6.7 8.2 10.1 12.3 15
110 _ _ 4.2 5.3 6.6 8.1 10 12.3 15.1 18.3
125 _ _ 4.8 6 7.4 9.2 11.4 14 17.1 20.8
140 _ _ 5.4 6.7 8.3 10.3 12.7 15.7 19.2 23.3
160 _ _ 6.2 7.7 9.5 11.8 14.6 17.9 21.9 26.6
180 _ _ 6.9 8.6 10.7 13.3 16.4 20.1 24.6 29.9
200 _ _ 7.7 9.6 11.9 14.7 18.2 22.4 27.4 33.2
225 _ _ 8.6 10.8 13.4 16.6 20.5 25.2 30.8 37.4
250 _ _ 9.6 11.9 14.8 18.4 22.7 27.9 34.2 41.5
280 _ _ 10.7 13.4 16.6 20.6 25.4 31.3 38.3 46.5
315 7.7 9.7 12.1 15 18.7 23.2 28.6 35.2 43.1 52.3
355 8.7 10.9 13.6 16.9 21.1 26.1 32.2 39.7 48.5 59
400 9.8 12.3 15.3 19.1 23.7 29.4 36.3 44.7 54.7
450 11 13.8 17.2 21.5 26.7 33.1 40.9 50.3 61.5
500 12.3 15.3 19.1 23.9 29.7 36.8 45.4 55.8

560 13.7 17.2 21.4 26.7 33.2 41.2 50.8 62.5

630 15.4 19.3 24.1 30 37.4 16.3 57.2 70.3

710 17.4 21.8 27.2 33.9 42.1 52.2 64.5 79.3

800 19.6 24.5 30.6 38.1 47.4 58.8 72.6 89.3

900 22 27.6 34.4 42.9 53.3 66.2 81.7


1000 24.5 30.6 38.2 47.7 59.3 72.5 90.2


1200 29.4 36.7 45.9 57.2 67.9 88.2



X
We use cookies to offer you a better browsing experience, analyze site traffic and personalize content. By using this site, you agree to our use of cookies. Privacy Policy
Reject Accept